Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong thiết kế, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng lớn đến cảm xúc và trải nghiệm của người dùng. Trong thế giới thiết kế hiện đại, việc lựa chọn và sử dụng màu sắc đúng cách đã trở thành một nghệ thuật. Mã màu hexa, với tính chính xác và khả năng hiển thị đồng nhất trên các thiết bị, là công cụ không thể thiếu cho các nhà thiết kế khi làm việc với phần mềm như Photoshop, Adobe Illustrator, trong thiết kế web,.... Bài viết này sẽ chia sẻ bảng mã màu chuẩn dạng Hexa để các bạn có thể sử dụng trong thiết kế.
Hình 1: Vòng màu sắc |
Tên Màu
|
Mã Code (Hexa)
|
red
|
FF0000
|
yellow
|
FFFF00
|
lime
|
00FF00
|
cyan
|
00FFFF
|
blue
|
0000FF
|
magenta
|
FF00FF
|
Color Name
|
Hexadecimal Code
|
white
|
FFFFFF
|
whitesmoke
|
F5F5F5
|
gainsboro
|
DCDCDC
|
lightgrey
|
D3D3D3
|
silver
|
C0C0C0
|
darkgray
|
A9A9A9
|
gray
|
808080
|
dimgray
|
696969
|
black
|
000000
|
darkslategray
|
2F4F4F
|
slategray
|
708090
|
lightslategray
|
778899
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
steelblue
|
4682B4
|
royalblue
|
4169E1
|
cornflowerblue
|
6495ED
|
lightsteelblue
|
B0C4DE
|
mediumslateblue
|
7B68EE
|
slateblue
|
6A5ACD
|
darkslateblue
|
483D8B
|
midnightblue
|
191970
|
navy
|
000080
|
darkblue
|
00008B
|
mediumblue
|
0000CD
|
dodgerblue
|
1E90FF
|
deepskyblue
|
00BFFF
|
lightskyblue
|
87CEFA
|
skyblue
|
87CEEB
|
lightblue
|
ADD8E6
|
powderblue
|
B0E0E6
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
azure
|
F0FFFF
|
lightcyan
|
E0FFFF
|
paleturquoise
|
AFEEEE
|
mediumturquoise
|
48D1CC
|
lightseagreen
|
20B2AA
|
darkcyan
|
008B8B
|
teal
|
008080
|
cadetblue
|
5F9EA0
|
darkturquoise
|
00CED1
|
aqua
|
00FFFF
|
turquoise
|
40E0D0
|
aquamarine
|
7FFFD4
|
mediumaquamarine
|
66CDAA
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
darkseagreen
|
8FBC8F
|
mediumseagreen
|
3CB371
|
seagreen
|
2E8B57
|
darkgreen
|
006400
|
green
|
008000
|
forestgreen
|
228B22
|
limegreen
|
32CD32
|
lime
|
00FF00
|
chartreuse
|
7FFF00
|
lawngreen
|
7CFC00
|
greenyellow
|
ADFF2F
|
palegreen
|
98FB98
|
lightgreen
|
90EE90
|
springgreen
|
00FF7F
|
mediumspringgreen
|
00FA9A
|
darkolivegreen
|
556B2F
|
olivedrab
|
6B8E23
|
olive
|
808000
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
darkkhaki
|
BDB76B
|
darkgoldenrod
|
B8860B
|
goldenrod
|
DAA520
|
gold
|
FFD700
|
khaki
|
F0E68C
|
palegoldenrod
|
EEE8AA
|
blanchedalmond
|
FFEBCD
|
moccasin
|
FFE4B5
|
wheat
|
F5DEB3
|
navajowhite
|
FFDEAD
|
burlywood
|
DEB887
|
tan
|
D2B48C
|
rosybrown
|
BC8F8F
|
sienna
|
A0522D
|
saddlebrown
|
8B4513
|
chocolate
|
D2691E
|
peru
|
CD853F
|
sandybrown
|
F4A460
|
darkred
|
8B0000
|
maroon
|
800000
|
brown
|
A52A2A
|
firebrick
|
B22222
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
indianred
|
CD5C5C
|
lightcoral
|
F08080
|
salmon
|
FA8072
|
darksalmon
|
E9967A
|
lightsalmon
|
FFA07A
|
coral
|
FF7F50
|
tomato
|
FF6347
|
darkorange
|
FF8C00
|
orange
|
FFA500
|
orangered
|
FF4500
|
crimson
|
DC143C
|
red
|
FF0000
|
deeppink
|
FF1493
|
fuchsia
|
FF00FF
|
hotpink
|
FF69B4
|
lightpink
|
FFB6C1
|
pink
|
FFC0CB
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
palevioletred
|
DB7093
|
mediumvioletred
|
C71585
|
purple
|
800080
|
darkmagenta
|
8B008B
|
mediumpurple
|
9370DB
|
blueviolet
|
8A2BE2
|
indigo
|
4B0082
|
darkviolet
|
9400D3
|
darkorchid
|
9932CC
|
mediumorchid
|
BA55D3
|
orchid
|
DA70D6
|
violet
|
EE82EE
|
plum
|
DDA0DD
|
thistle
|
D8BFD8
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
lavender
|
E6E6FA
|
ghostwhite
|
F8F8FF
|
aliceblue
|
F0F8FF
|
mintcream
|
F5FFFA
|
honeydew
|
F0FFF0
|
lightgoldenrodyellow
|
FAFAD2
|
lemonchiffon
|
FFFACD
|
cornsilk
|
FFF8DC
|
lightyellow
|
FFFFE0
|
ivory
|
FFFFF0
|
floralwhite
|
FFFAF0
|
linen
|
FAF0E6
|
oldlace
|
FDF5E6
|
antiquewhite
|
FAEBD7
|
bisque
|
FFE4C4
|
peachpuff
|
FFDAB9
|
papayawhip
|
FFEFD5
|
seashell
|
FFF5EE
|
lavenderblush
|
FFF0F5
|
mistyrose
|
FFE4E1
|
snow
|
FFFAFA
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét